--

chiếm lĩnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếm lĩnh

+ verb  

  • To control
    • chiếm lĩnh trận địa
      to control the battlefield
    • tung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trường
      to dump goods and control the market
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếm lĩnh"
Lượt xem: 666